Có 1 kết quả:

jīng yīng ㄐㄧㄥ ㄧㄥ

1/1

jīng yīng ㄐㄧㄥ ㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cream
(2) elite
(3) essence
(4) quintessence