Có 1 kết quả:

cuì cài ㄘㄨㄟˋ ㄘㄞˋ

1/1

cuì cài ㄘㄨㄟˋ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng áo chạm nhau loạt xoạt

Từ điển Trung-Anh

(onom.) sound of friction of fabric