Có 2 kết quả:

rǒng ㄖㄨㄥˇㄖㄨˋ
Âm Pinyin: rǒng ㄖㄨㄥˇ, ㄖㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: VFMVI (女火一女戈)
Unicode: U+7E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhục
Âm Nôm: nhọc, nhục, nuộc
Âm Nhật (onyomi): ジョク (joku)
Âm Nhật (kunyomi): しげし (shigeshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: juk6

Dị thể 3

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhiều màu sặc sỡ.
2. (Tính) Phiền toái, rườm rà. ◎Như: “phồn văn nhục tiết” 繁文縟節 nghi thức và lễ tiết phiền toái, văn vẻ rườm rà, “nhục lễ” 縟禮 lễ nghi rườm rà.

ㄖㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đồ lụa nhiều màu sặc sỡ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhiều màu sặc sỡ.
2. (Tính) Phiền toái, rườm rà. ◎Như: “phồn văn nhục tiết” 繁文縟節 nghi thức và lễ tiết phiền toái, văn vẻ rườm rà, “nhục lễ” 縟禮 lễ nghi rườm rà.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Lụa nhiều màu sặc sỡ;
② Nặng nề, phiền phức, chải chuốt, vẽ vời phức tạp: 繁文縟節 Giấy tờ phiền phức, quan liêu giấy tờ.

Từ điển Trung-Anh

(1) adorned
(2) beautiful

Từ ghép 2