Có 1 kết quả:
zǒng tǐ shàng shuō ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄛ
zǒng tǐ shàng shuō ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) looking at the big picture
(2) all in all
(3) all things considered
(2) all in all
(3) all things considered
zǒng tǐ shàng shuō ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh