Có 1 kết quả:

rèn ㄖㄣˋ
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 6
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一フノ丶
Thương Hiệt: VMSHI (女一尸竹戈)
Unicode: U+7EAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhận
Âm Nôm: nhẫn
Âm Quảng Đông: jan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

rèn ㄖㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

xâu kim (xỏ chỉ vào kim)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 紉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xâu kim, xỏ kim, xỏ chỉ: 紉針 Xâu kim, xỏ kim;
② Khâu vá: 縫紉機 Máy khâu;
③ (văn) Xe sợi;
④ (văn) Cảm phục, tâm phục, cảm kích: 紉佩 Cảm phục; 至紉言高誼 Hết sức cảm kích tình cảm cao đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紉

Từ điển Trung-Anh

(1) to string
(2) to thread (needle)

Từ ghép 2