Có 2 kết quả:
Jiàng ㄐㄧㄤˋ • jiàng ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
capital of the Jin State during the Spring and Autumn Period (770-475 BC)
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
màu đỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 絳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Màu) đỏ thẫm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絳
Từ điển Trung-Anh
purple-red
Từ ghép 3