Có 2 kết quả:

Jiàng ㄐㄧㄤˋjiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Pinyin: Jiàng ㄐㄧㄤˋ, jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: VMHEQ (女一竹水手)
Unicode: U+7EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáng
Âm Nôm: giáng
Âm Quảng Đông: gong3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

Jiàng ㄐㄧㄤˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

capital of the Jin State during the Spring and Autumn Period (770-475 BC)

Từ ghép 1

jiàng ㄐㄧㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

màu đỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 絳.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Màu) đỏ thẫm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 絳

Từ điển Trung-Anh

purple-red

Từ ghép 3