Có 1 kết quả:

shòu ㄕㄡˋ
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶丶ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: VMBBE (女一月月水)
Unicode: U+7EF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thụ
Âm Nôm: thụ
Âm Quảng Đông: sau6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

shòu ㄕㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

dây thao đỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 綬.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dây thao đỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綬

Từ điển Trung-Anh

cord on a seal

Từ ghép 4