Có 1 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: VMIHR (女一戈竹口)
Unicode: U+7F04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giam
Âm Nôm: giam
Âm Quảng Đông: gaam1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

1/1

jiān ㄐㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

phong, bịt, ngậm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 緘.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khép, bịt, ngậm lại, phong lại: 緘口不言 Ngậm miệng không nói;
② Gởi: 河 内文化部黎強緘 Người gởi: Lê Cường, Bộ văn hoá Hà Nội (cách đề ngoài phong bì);
③ (văn) Bì thơ, phong thơ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緘

Từ điển Trung-Anh

(1) (wooden) box
(2) cup
(3) old variant of 緘|缄[jian1]
(4) letter

Từ điển Trung-Anh

(1) letters
(2) to close
(3) to seal

Từ ghép 2