Có 1 kết quả:

chàn zá ㄔㄢˋ ㄗㄚˊ

1/1

chàn zá ㄔㄢˋ ㄗㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lẫn lộn

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix
(2) to blend
(3) to dilute
(4) to adulterate
(5) mingled
(6) mongrel