Có 1 kết quả:

líng máo ㄌㄧㄥˊ ㄇㄠˊ

1/1

líng máo ㄌㄧㄥˊ ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) feather
(2) plume
(3) plumage
(4) CL:根[gen1]