Có 1 kết quả:

lǎo zhàng ㄌㄠˇ ㄓㄤˋ

1/1

lǎo zhàng ㄌㄠˇ ㄓㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người già, lão già, ông già

Từ điển Trung-Anh

(1) (formal) Sir
(2) CL:位[wei4]

Bình luận 0