Có 1 kết quả:
tāi ㄊㄞ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái thai, bào thai
2. có thai, có mang, có chửa
2. có thai, có mang, có chửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thể xác non, còn ở trong bụng mẹ (người hoặc động vật). ◎Như: “hoài thai” 懷胎 mang thai, “song bào thai” 雙胞胎 thai sinh đôi.
2. (Danh) Lượng từ: lần chửa, đẻ. ◎Như: “đầu thai” 頭胎 đẻ lần đầu, “đệ nhị thai” 第二胎 đẻ lần thứ hai.
3. (Danh) Đồ vật chưa làm xong. ◎Như: “nê thai” 泥胎 đồ gốm mộc.
4. (Danh) Lớp lót, lớp đệm bên trong đồ vật (quần áo, chăn mền). ◎Như: “miên hoa thai” 棉花胎 lớp đệm bông gòn, “luân thai” 輪胎 bánh xe (vỏ và ruột bằng cao su).
5. (Danh) Mầm mống, căn nguyên. ◎Như: “họa thai” 禍胎 mầm tai họa.
6. (Danh) Khuôn, cái cốt để chế tạo đồ vật. ◎Như: “thai cụ” 胎具 cái khuôn để chế tạo.
2. (Danh) Lượng từ: lần chửa, đẻ. ◎Như: “đầu thai” 頭胎 đẻ lần đầu, “đệ nhị thai” 第二胎 đẻ lần thứ hai.
3. (Danh) Đồ vật chưa làm xong. ◎Như: “nê thai” 泥胎 đồ gốm mộc.
4. (Danh) Lớp lót, lớp đệm bên trong đồ vật (quần áo, chăn mền). ◎Như: “miên hoa thai” 棉花胎 lớp đệm bông gòn, “luân thai” 輪胎 bánh xe (vỏ và ruột bằng cao su).
5. (Danh) Mầm mống, căn nguyên. ◎Như: “họa thai” 禍胎 mầm tai họa.
6. (Danh) Khuôn, cái cốt để chế tạo đồ vật. ◎Như: “thai cụ” 胎具 cái khuôn để chế tạo.
Từ điển Thiều Chửu
① Có mang ba tháng gọi là thai. Lúc con còn ở trong bụng đều gọi là thai, như thai giáo 胎教 dạy từ lúc còn trong bụng.
② Cái khuôn, cái cốt chế nên đồ.
② Cái khuôn, cái cốt chế nên đồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái thai: 懷胎 Có thai, có mang, chửa; 怪胎 Quái thai. (Ngr) Mầm mống (của một sự việc), căn nguyên: 禍胎 Mầm tai hoạ;
② Chỉ bộ phận bên trong của đồ vật: 輪胎 Xăm lốp; 内胎 Xăm; 棉胎 Ruột chăn bông;
③ Mộc: 泥胎 Đồ gốm mộc;
④ (văn) Cái khuôn;
⑤ (văn) Mới, trước, thai nghén, phôi thai.
② Chỉ bộ phận bên trong của đồ vật: 輪胎 Xăm lốp; 内胎 Xăm; 棉胎 Ruột chăn bông;
③ Mộc: 泥胎 Đồ gốm mộc;
④ (văn) Cái khuôn;
⑤ (văn) Mới, trước, thai nghén, phôi thai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đàn bà có mang ba tháng — Có mang — Đứa trẻ còn nằm trong bụng mẹ.
Từ điển Trung-Anh
(1) fetus
(2) litter
(3) tire
(4) abbr. of 輪胎|轮胎
(2) litter
(3) tire
(4) abbr. of 輪胎|轮胎
Từ ghép 81
bāo tāi 胞胎 • bào tāi 爆胎 • bèi tāi 備胎 • bèi tāi 备胎 • bó tāi cí qì 薄胎瓷器 • bǔ tāi 补胎 • bǔ tāi 補胎 • bǔ tāi piàn 补胎片 • bǔ tāi piàn 補胎片 • chē tāi 車胎 • chē tāi 车胎 • dǎ tāi 打胎 • duō tāi rèn shēn 多胎妊娠 • duò tāi 堕胎 • duò tāi 墮胎 • èr tāi 二胎 • guài tāi 怪胎 • guǐ tāi 鬼胎 • huá tāi 滑胎 • huái tāi 怀胎 • huái tāi 懷胎 • jī tāi 畸胎 • jī tāi liú 畸胎瘤 • lián tǐ shuāng bāo tāi 连体双胞胎 • lián tǐ shuāng bāo tāi 連體雙胞胎 • lóng fèng tāi 龍鳳胎 • lóng fèng tāi 龙凤胎 • lún tāi 輪胎 • lún tāi 轮胎 • ní tāi 泥胎 • niáng tāi 娘胎 • pēi tāi 胚胎 • pēi tāi fā shēng 胚胎发生 • pēi tāi fā shēng 胚胎發生 • pēi tāi xué 胚胎学 • pēi tāi xué 胚胎學 • ròu yǎn fán tāi 肉眼凡胎 • sān bāo tāi 三胞胎 • shāo tāi 烧胎 • shāo tāi 燒胎 • shèng tāi 圣胎 • shèng tāi 聖胎 • shòu tāi 受胎 • shuāng bāo tāi 双胞胎 • shuāng bāo tāi 雙胞胎 • tāi biàn 胎便 • tāi dòng 胎动 • tāi dòng 胎動 • tāi ér 胎儿 • tāi ér 胎兒 • tāi fèn 胎粪 • tāi fèn 胎糞 • tāi jì 胎記 • tāi jì 胎记 • tāi jiào 胎教 • tāi miàn 胎面 • tāi pán 胎盘 • tāi pán 胎盤 • tāi shēng 胎生 • tāi yā 胎压 • tāi yā 胎壓 • tóng luǎn shuāng bāo tāi 同卵双胞胎 • tóng luǎn shuāng bāo tāi 同卵雙胞胎 • tóu tāi 投胎 • tún wèi qǔ tāi shù 臀位取胎术 • tún wèi qǔ tāi shù 臀位取胎術 • tuō gǔ huàn tāi 脫骨換胎 • tuō gǔ huàn tāi 脱骨换胎 • tuō tāi 脫胎 • tuō tāi 脱胎 • tuō tāi chéng xiān 脫胎成仙 • tuō tāi chéng xiān 脱胎成仙 • tuō tāi huàn gǔ 脫胎換骨 • tuō tāi huàn gǔ 脱胎换骨 • tuō tāi qī qì 脫胎漆器 • tuō tāi qī qì 脱胎漆器 • yī tāi huà 一胎化 • yī tāi zhì 一胎制 • yì luǎn shuāng bāo tāi 异卵双胞胎 • yì luǎn shuāng bāo tāi 異卵雙胞胎 • yǒu le tāi 有了胎