Có 1 kết quả:

xūn ㄒㄩㄣ
Âm Pinyin: xūn ㄒㄩㄣ
Tổng nét: 18
Bộ: ròu 肉 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: BHGF (月竹土火)
Unicode: U+81D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huân
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

xūn ㄒㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

lamb soup