Có 2 kết quả:

zì zài ㄗˋ ㄗㄞˋzì zai ㄗˋ

1/2

zì zài ㄗˋ ㄗㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tự tại, tự do, thoải mái

Bình luận 0

zì zai ㄗˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) free
(2) unrestrained
(3) comfortable
(4) at ease

Bình luận 0