Có 1 kết quả:

zì rán ㄗˋ ㄖㄢˊ

1/1

zì rán ㄗˋ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tự nhiên, thiên nhiên
2. tự nhiên, tự động
3. tất nhiên

Từ điển Trung-Anh

(1) nature
(2) natural
(3) naturally