Có 1 kết quả:
niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 16
Bộ: zì 自 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰臬危
Nét bút: ノ丨フ一一一一丨ノ丶ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: HDNMU (竹木弓一山)
Unicode: U+81F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: niết
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): あや.うい (aya.ui)
Âm Quảng Đông: jit6, nit6
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): あや.うい (aya.ui)
Âm Quảng Đông: jit6, nit6
Dị thể 2