Có 1 kết quả:

zhì mìng ㄓˋ ㄇㄧㄥˋ

1/1

zhì mìng ㄓˋ ㄇㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fatal
(2) mortal
(3) deadly
(4) to sacrifice one's life