Có 1 kết quả:
biàn ㄅㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thuyền nhỏ. ◇Tống Thư 宋書: “Tòng tây hoàn, đại biện tiểu mục, viên cập thảo phảng, tiền mễ bố quyên, vô thuyền bất mãn” 從西還, 大艑小艒, 爰及草舫, 錢米布絹, 無船不滿 (Ngô Hỉ truyện 吳喜傳).
Từ điển Trung-Anh
skiff