Có 1 kết quả:
liáng chén měi jǐng ㄌㄧㄤˊ ㄔㄣˊ ㄇㄟˇ ㄐㄧㄥˇ
liáng chén měi jǐng ㄌㄧㄤˊ ㄔㄣˊ ㄇㄟˇ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fine time, beautiful scenery (idiom); everything lovely
liáng chén měi jǐng ㄌㄧㄤˊ ㄔㄣˊ ㄇㄟˇ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh