Có 4 kết quả:
fóu ㄈㄡˊ • fǒu ㄈㄡˇ • fū ㄈㄨ • fú ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phù dĩ 芣苢)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phù dĩ” 芣苢.
Từ điển Thiều Chửu
① Phù dĩ 芣苢 cỏ phù dĩ. Ngày xưa bảo tức là cây bông mã đề. Còn gọi là cây xa tiền 車前.
Từ điển Trần Văn Chánh
【芣苢】phù dĩ [fóuyê] (thực) Cây phù dĩ, cây mã đề, cây xa tiền: 采采芣苢 Đi hái trái phù dĩ (Thi Kinh). Cv. 芣苡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phù dĩ 芣苢: Tên một thứ cây, dùng làm vị thuốc bắc, còn gọi la Xa tiền.
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phù dĩ” 芣苢.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phù dĩ” 芣苢.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phù dĩ” 芣苢.
Từ điển Trung-Anh
(1) plantain herb (Plantago)
(2) Taiwan pr. [fou2]
(2) Taiwan pr. [fou2]