Có 3 kết quả:

ㄉㄧˋㄊㄧˊㄧˊ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ, ㄊㄧˊ, ㄧˊ
Tổng nét: 8
Bộ: cǎo 艸 (+5 nét)
Hình thái: 𢎨
Nét bút: 一丨丨フ一フ丨ノ
Thương Hiệt: TNLH (廿弓中竹)
Unicode: U+82D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đệ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つばな (tsubana)
Âm Quảng Đông: dai6, ji4, tai4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/3

ㄉㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thứ bậc
2. nhà của vương công hoặc đại thần
3. khoa thi
4. thi đỗ

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “đệ” 第.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ đệ 第.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 第 (bộ 竹).

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “đệ” 第.

ㄧˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “đệ” 第.