Có 2 kết quả:

Yīng Dé ㄧㄥ ㄉㄜˊYīng dé ㄧㄥ ㄉㄜˊ

1/2

Yīng Dé ㄧㄥ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Anglo-German
(2) England and Germany

Yīng dé ㄧㄥ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 英德市[Ying1 de2 shi4]