Có 2 kết quả:
chóng ㄔㄨㄥˊ • jiǎn ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繭.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái kén tằm
2. mạng nhện
3. phồng da chân
2. mạng nhện
3. phồng da chân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cái) kén tằm, tổ kén;
② Mạng bảo hộ mình của các loài sâu bọ;
③ (văn) Phồng da chân (như 趼 [jiăn]): 重繭 Phồng mọng lên.
② Mạng bảo hộ mình của các loài sâu bọ;
③ (văn) Phồng da chân (như 趼 [jiăn]): 重繭 Phồng mọng lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繭
Từ điển Trung-Anh
(1) cocoon
(2) callus
(2) callus
Từ điển Trung-Anh
variant of 繭|茧[jian3]
Từ ghép 8