Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フノフ一丨
Thương Hiệt: TPPJ (廿心心十)
Unicode: U+835C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tất
Âm Quảng Đông: bat1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄅㄧˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蓽.

Từ điển Trung-Anh

(1) bean
(2) pulse

Từ ghép 5