Có 2 kết quả:

jiāo ㄐㄧㄠqiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, qiáo ㄑㄧㄠˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: THKL (廿竹大中)
Unicode: U+835E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiều
Âm Nôm: kiều
Âm Quảng Đông: kiu4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

jiāo ㄐㄧㄠ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蕎.

qiáo ㄑㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

lúa tám đen

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蕎.

Từ điển Trung-Anh

(1) common mallow (Malva sinesis)
(2) variant of 蕎|荞[qiao2]

Từ điển Trung-Anh

buckwheat

Từ ghép 1