Có 2 kết quả:

ㄐㄩˇㄐㄩˇ
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ, ㄐㄩˇ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: TRHR (廿口竹口)
Unicode: U+8392
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cử
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): いも (imo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi2

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/2

ㄐㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Zhou Dynasty vassal state in modern day Shandong Province

Từ ghép 10

ㄐㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước Cử
2. cỏ cử

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khoai.
2. (Danh) Tên một nước thời Xuân Thu, nay ở Sơn Đông.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Cây, củ) khoai sọ;
② [Jư] Nước Cử (thời xưa).

Từ điển Trung-Anh

alternative name for taro (old)