Có 1 kết quả:

ㄍㄨ
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フノ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: TVJR (廿女十口)
Unicode: U+83C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): からすうり (karasūri)
Âm Quảng Đông: gu1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄍㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: cô tô 菇苏)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nấm. ◎Như: “hương cô” 香菇 nấm hương (Lentinus edodes).

Từ điển Thiều Chửu

① Nấm. Như hương cô 香菇 nấm hương.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nấm: 香菇 Nấm hương.

Từ điển Trung-Anh

mushroom

Từ ghép 21