Có 1 kết quả:
běng ㄅㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây cỏ tốt tươi
Từ điển Trần Văn Chánh
【菶菶】bổng bổng [bângbâng] (văn) (Cây cỏ) tốt tươi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ tươi tốt của thảo mộc.
Từ điển Trung-Anh
(1) expand
(2) thick weeds
(2) thick weeds