Có 1 kết quả:

féi ㄈㄟˊ
Âm Pinyin: féi ㄈㄟˊ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ一一フ丨一フ
Thương Hiệt: TBAU (廿月日山)
Unicode: U+8409
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phì
Âm Nôm: phơ

Tự hình 2

1/1

féi ㄈㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hạt vừng, hạt mè.
2. (Danh) Cây gai.
3. Một âm là “phì”. (Động) Né, tránh.