Có 3 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊliǎn ㄌㄧㄢˇliàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丶丶ノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TOMK (廿人一大)
Unicode: U+8539
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêm
Âm Quảng Đông: lim4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

lián ㄌㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ô liêm mẫu 烏蘝母,乌蔹母)

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 蘞.

Từ ghép 1

liǎn ㄌㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loại cây bò lan: 烏蘞母 Ô liêm mẫu (dùng làm thuốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蘞

Từ điển Trung-Anh

(1) trailing plant
(2) liana
(3) creeper
(4) wild vine (Gynostemma pentaphyllum or Vitis pentaphylla)

Từ ghép 1

liàn ㄌㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 蘞.