Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lù
ㄌㄨˋ
蕗
Âm Pinyin:
lù
ㄌㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ:
cǎo 艸
(+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
艹
路
Nét bút:
一丨丨丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: TRMR (廿口一口)
Unicode:
U+8557
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
rò
Âm Nhật (onyomi):
ロ (ro)
,
ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi):
ふき (fuki)
Âm Hàn:
로
Âm Quảng Đông:
lou6
Tự hình
1
Chữ gần giống
2
落
落
Không hiện chữ?
1
/1
lù
ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
leucacene