Có 1 kết quả:

lěi ㄌㄟˇ
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: TMBW (廿一月田)
Unicode: U+857E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôi
Âm Nôm: lỗi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): つぼみ (tsubomi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lěi ㄌㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bội lôi 蓓蕾)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “bội lôi” 蓓蕾.

Từ điển Thiều Chửu

① Bội lôi 蓓蕾. Xem chữ bội 蓓.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nụ hoa 【蕾鈴】lội linh [lâilíng] (nông) Nụ hoa và quả nang của cây bông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nụ hoa. Hoa chưa nở.

Từ điển Trung-Anh

bud

Từ ghép 18