Có 1 kết quả:

ㄒㄩˋ
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TGWC (廿土田金)
Unicode: U+85DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độc, tục
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ゾク (zoku)
Âm Nhật (kunyomi): おもだか (omodaka)
Âm Quảng Đông: zuk6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄒㄩˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

trạch tả (dược)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (dược) (Tên gọi khác của) trạch tả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ cây dùng làm vị thuốc, cũng gọi là Trạch tả.

Từ điển Trung-Anh

Alisma plantago