Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 22
Bộ: cǎo 艸 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TJEF (廿十水火)
Unicode: U+863B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a kind of herb (old)