Có 1 kết quả:

ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ一フ
Thương Hiệt: LIHVP (中戈竹女心)
Unicode: U+8694
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

green-frog