Có 2 kết quả:
yóu yán ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ • yóu yan ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài bọ giống con sên
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earwig
(2) house centipede
(2) house centipede
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh