Có 1 kết quả:

chēng ㄔㄥ
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶一丨一
Thương Hiệt: LIEG (中戈水土)
Unicode: U+86CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh
Âm Quảng Đông: cing1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chēng ㄔㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

con trùng trục, con hàu nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蟶.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con hàu nhỏ, con trùng trục.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蟶

Từ điển Trung-Anh

(1) mussel
(2) razor clam
(3) Solecurtus constricta