Có 1 kết quả:

huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LIKB (中戈大月)
Unicode: U+86D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かいちゅう (kaichū)
Âm Quảng Đông: wui5

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

huí ㄏㄨㄟˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con giun trong bụng

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “hồi” 蛔.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ hồi 蛔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蛔.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con lãi đũa. Như chữ Hồi 蚘.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 蛔[hui2]