Có 1 kết quả:

jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: LIKT (中戈大廿)
Unicode: U+86F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, hiệp, kiệp
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

jiá ㄐㄧㄚˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

con bươm bướm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蛺.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蛺 蝶】hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蛺

Từ điển Trung-Anh

see 蛺蝶|蛱蝶[jia2 die2]

Từ ghép 1