Có 1 kết quả:

mǎng páo ㄇㄤˇ ㄆㄠˊ

1/1

mǎng páo ㄇㄤˇ ㄆㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

official robe worn by ministers during the Ming 明 (1368-1644) and Qing 清 (1644-1911) dynasties