Có 1 kết quả:
yē wēng ㄜ ㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài ong có lưng nhỏ và dài (tục gọi là ong lưng nhỏ, mình đen, cánh vàng, làm tổ dưới đất)
Từ điển Trung-Anh
wasp of the family Sphecidae
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh