Có 1 kết quả:

Xī zàng ㄒㄧ ㄗㄤˋ

1/1

Xī zàng ㄒㄧ ㄗㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Tibet
(2) Xizang or Tibetan autonomous region 西藏自治區|西藏自治区