Có 1 kết quả:
jiàn zhū xíng dòng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
jiàn zhū xíng dòng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to translate sth into action
(2) to put sth into action
(2) to put sth into action
jiàn zhū xíng dòng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh