Có 1 kết quả:

gòu ㄍㄡˋ
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jiàn 見 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨丨一丨フ丨一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TBBUU (廿月月山山)
Unicode: U+89AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Nôm: cào, cấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

gòu ㄍㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

không hẹn mà gặp

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Gặp gỡ, tao ngộ. § Thông “cấu” 遘.
2. (Động) Tạo thành, làm thành. § Cũng như “cấu” 構.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gặp gỡ (như 遘 , bộ 辶): 罕覯 Ít gặp.

Từ điển Trung-Anh

(1) complete
(2) meet unexpectedly
(3) see