Có 1 kết quả:

lǎn ㄌㄢˇ
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: jiàn 見 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丨丨ノ一丶丨フノフ
Thương Hiệt: LIBHU (中戈月竹山)
Unicode: U+89C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãm
Âm Nôm: lãm
Âm Quảng Đông: laam5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

lǎn ㄌㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

xem, ngắm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 覽.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xem, ngắm: 博覽 Xem rộng; 閱覽室 Phòng đọc sách; 一覽無餘 Nhìn thấy tất cả, xem khắp bốn phía; 覽物之情 Cái tình (sinh ra) khi nhìn ngắm cảnh vật;
② (văn) Chịu nhận;
③ (Họ) Lãm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 覽

Từ điển Trung-Anh

(1) to look at
(2) to view
(3) to read

Từ ghép 39