Có 1 kết quả:

zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶フ一丨
Thương Hiệt: YRJMN (卜口十一弓)
Unicode: U+8A5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

zhǔ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

wisdom

Từ ghép 1