Có 4 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ • zhā ㄓㄚ • zhǎ ㄓㄚˇ • zǔ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng nghĩa với chữ “trớ” 詛.
Từ điển trích dẫn
1. Cũng nghĩa với chữ “trớ” 詛.
Từ điển trích dẫn
1. Cũng nghĩa với chữ “trớ” 詛.
phồn thể
Từ điển phổ thông
rủa, chửi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng nghĩa với chữ “trớ” 詛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng nghĩa với chữ trớ 詛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詛.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trở 詛.