Có 1 kết quả:
biàn xíng ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
biến hình
Từ điển Trung-Anh
(1) deformation
(2) to become deformed
(3) to change shape
(4) to morph
(2) to become deformed
(3) to change shape
(4) to morph
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh