Có 3 kết quả:

shí ㄕˊshì ㄕˋzhì ㄓˋ
Âm Pinyin: shí ㄕˊ, shì ㄕˋ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: IVRC (戈女口金)
Unicode: U+8BC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí, thức
Âm Nôm: thức
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/3

shí ㄕˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. biết
2. kiến thức

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 識.

Từ điển Trung-Anh

(1) to know
(2) knowledge
(3) Taiwan pr. [shi4]

Từ ghép 105

ài kǒu shí xiū 碍口识羞biàn shí 辨识bó shí 博识bó shí duō tōng 博识多通bó shí qià wén 博识洽闻bó wén duō shí 博闻多识bó wén qiáng shí 博闻强识bù dǎ bù chéng xiāng shí 不打不成相识bù dǎ bù xiāng shí 不打不相识bù pà bù shí huò , jiù pà huò bǐ huò 不怕不识货,就怕货比货bù pà bù shí huò , zhǐ pà huò bǐ huò 不怕不识货,只怕货比货bù shí dà tǐ 不识大体bù shí gāo dī 不识高低bù shí hǎo dǎi 不识好歹bù shí shí biàn 不识时变bù shí shí wù 不识时务bù shí tái jǔ 不识抬举bù shí Tài Shān 不识泰山bù shí yī dīng 不识一丁bù shí zì 不识字cái shí 才识cái shí guò rén 才识过人cháng shí 常识chāo qián yì shí 超前意识dǎn shí 胆识gòng shí 共识gǒu yǎo Lǚ Dòng bīn , bù shí hǎo rén xīn 狗咬吕洞宾,不识好人心gòu cí fǎ yì shí 构词法意识guāng xué zì fú shí bié 光学字符识别jiàn duō shí guǎng 见多识广jiàn shí 鉴识jié shí 结识Jiǔ Èr Gòng shí 九二共识jiù shí 旧识jù fǎ yì shí 句法意识lǎo mǎ shí tú 老马识途lüè shí zhī wú 略识之无míng zhòng shí àn 名重识暗mù bù shí dīng 目不识丁qián yì shí 前意识qián yì shí 潜意识shǎng shí 赏识shè pín shí bié 射频识别shēn fèn shí bié kǎ 身份识别卡shí bié 识别shí bié hào 识别号shí bié mǎ 识别码shí cái 识才shí cái zūn xián 识才尊贤shí de 识得shí dù 识度shí duō cái guǎng 识多才广shí huò 识货shí jiàn 识见shí jīng 识荆shí jīng hèn wǎn 识荆恨晚shí lì 识力shí pò 识破shí pò jī guān 识破机关shí qù 识趣shí shí dá wù 识时达务shí shí tōng biàn 识时通变shí shí wù 识时务shí shí wù zhě wèi jùn jié 识时务者为俊杰shí shù 识数shí tú lǎo mǎ 识途老马shí wēi jiàn jǐ 识微见几shí wén duàn zì 识文断字shí xiàng 识相shí xiū 识羞shí zì 识字shí zì lǜ 识字率Shì jiè Zhī shí Chǎn quán Zǔ zhī 世界知识产权组织shǒu xiě shí bié 手写识别sī xiǎng yì shí 思想意识sì céng xiāng shí 似曾相识sù bù xiāng shí 素不相识tōng shí 通识tōng shí jiào yù 通识教育tōng shí kè chéng 通识课程tōng shí péi xùn 通识培训Wéi shí zōng 唯识宗wú yì shí 无意识xià yì shí 下意识xiāng shí 相识xué shí 学识yī dīng bù shí 一丁不识yī zì bù shí 一字不识yì shí 意识yì shí liú 意识流yì shí xíng tài 意识型态yì shí xíng tài 意识形态yǒu shí zhī shì 有识之士yǒu yǎn bù shí Tài Shān 有眼不识泰山yǒu yì shí 有意识yǔ yīn shí bié 语音识别yǔ yīn yì shí 语音意识yuān shí 渊识yuán yǔ yán xué yì shí 元语言学意识yuǎn jiàn zhuó shí 远见卓识yuǎn shí 远识zhī qiān shí jiǎn 知悭识俭zhī shí lùn 知识论zhuó shí 卓识zì wǒ yì shí 自我意识

shì ㄕˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 識.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 識

Từ ghép 6

zhì ㄓˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 識.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Nhớ, ghi nhớ, nhớ lấy: 博聞強識 Hiểu biết nhiều và nhớ kĩ; 小子識之 Các con hãy nhớ lấy điều đó;
② Dấu hiệu, kí hiệu;
③ Chữ đúc lõm vào chuông (chữ đúc lồi ra gọi là khoản 款). Xem 識 [shì].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Biết, nhận biết, nhận ra: 識字 Biết chữ;
② Hiểu biết: 常識 Thường thức; 知識豐富 Hiểu sâu biết rộng;
③ Kiến thức, sự hiểu biết: 有識之士 Người có học thức. Xem 識 [zhì].

Từ điển Trung-Anh

(1) to record
(2) to write a footnote

Từ ghép 2