Có 1 kết quả:

chǎn ㄔㄢˇ
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: IVNHX (戈女弓竹重)
Unicode: U+8C04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: siểm
Âm Nôm: siểm, xiểm
Âm Quảng Đông: cim2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chǎn ㄔㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nịnh nọt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諂.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nịnh, nịnh nọt, ton hót, bợ đỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諂

Từ điển Trung-Anh

(1) to flatter
(2) to cajole

Từ ghép 3